biên chung
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Phiên âm từ chữ Hán 編鐘.
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓiən˧˧ ʨuŋ˧˧ | ɓiəŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ | ɓiəŋ˧˧ ʨuŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓiən˧˥ ʨuŋ˧˥ | ɓiən˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧ |
Danh từ[sửa]
biên chung
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: bianzhong
- Tiếng Nhật: 編鐘 (へんしょう, henshō)
- Tiếng Triều Tiên: 편종 (pyeonjong)
- Tiếng Trung Quốc:
- Tiếng Quan Thoại: 編鐘, 编钟 (biānzhōng, biên chung)