biên chung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Một dàn biên chung.

Từ nguyên[sửa]

Phiên âm từ chữ Hán 編鐘.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiən˧˧ ʨuŋ˧˧ɓiəŋ˧˥ ʨuŋ˧˥ɓiəŋ˧˧ ʨuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˥ ʨuŋ˧˥ɓiən˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

biên chung

  1. Nhạc cụ cổ của Trung Quốc, gồm một bộ chuông đồng, được chơi bằng giai điệu.

Dịch[sửa]