Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Niên đại học”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Chuyển tự của хронология хронология gc Niên đại học, niên đại ký, niên biểu. "хронология", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…310 byte (28 từ) - 03:09, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- хронологический хронологический (Thuộc về) Niên đại học, niên đại ký, niên biểu; об изложении и т. п. ) [ghi] theo niên đại, theo thời gian. в хронологическийом…608 byte (56 từ) - 03:09, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- IPA: /kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒi/ chronologie gc /kʁɔ.nɔ.lɔ.ʒi/ Niên đại học. Niên đại. "chronologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…370 byte (30 từ) - 04:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- -λογία. chronology /krə.ˈnɑː.lə.dʒɪ/ Niên đại học, khoa nghiên cứu niên đại. Sự sắp xếp theo niên đại. Bảng niên đại. "chronology", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…629 byte (65 từ) - 04:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- /krə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/ chronologist /krə.ˈnɑː.lə.dʒɪst/ Nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại. "chronologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…300 byte (33 từ) - 04:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- chronologic (Thuộc) Niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian. in chronologic order — theo thứ tự thời gian "chronologic", Hồ Ngọc Đức…298 byte (37 từ) - 04:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- ˈlɑː.dʒɪ.kəl/ chronological /ˌkrɑː.nə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/ (Thuộc) Niên đại học; theo thứ tự niên đại; theo thứ tự thời gian. in chronologic order — trình tự thời…410 byte (47 từ) - 04:10, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- IPA: [ɔn] ᠣᠨ (on) Năm. Niên đại. Lớp học. Mũi tên, là từ cũ. Ký hiệu, dấu. он…362 byte (18 từ) - 16:19, ngày 25 tháng 8 năm 2017
- kuŋtɕʰiŋtʰuan Đoàn Thanh niên Cộng sản. Zhang, Paiyu (2013) The Kilen language of Manchuria: grammar of a Moribund Tungusic language. Đại học Hồng Kông.…289 byte (24 từ) - 08:34, ngày 15 tháng 9 năm 2023
- искусстве) học viện chủ nghĩa. академическая живопись — hội họa học viện [chủ nghĩa] (учебный) [thuộc về] học. академический год — năm học, niên khóa đại học академический…968 byte (84 từ) - 11:54, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- rɪdʒ/ Trách nhiệm giám hộ (đứa trẻ vị thành niên). Thân phận gia sư. Chức trợ lý học tập (ở trường đại học Anh). "tutorage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…407 byte (45 từ) - 04:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- /ˈtuː.tə.rəs/ Người nữ giám hộ (đứa trẻ vị thành niên). Cô giáo dạy kèm. Bà trợ lý học tập (ở trường đại học Anh). "tutoress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…391 byte (45 từ) - 04:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- years — anh ấy ít hơn tôi ba tuổi Người ít thâm niên hơn, người cấp dưới. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Học sinh đại học lớp liền ngay lớp cuối cấp. "junior", Hồ Ngọc…2 kB (159 từ) - 06:37, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- (Pháp lý) Người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên). Uỷ viên ban quản trị (trường đại học). "curator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…469 byte (49 từ) - 09:03, ngày 6 tháng 5 năm 2017
- θaːw˦˥] lục slao con gái, nữ thanh niên. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên…130 byte (45 từ) - 06:10, ngày 10 tháng 10 năm 2023
- ɓaːw˦] lục báo con trai, nam thanh niên. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên…129 byte (45 từ) - 06:07, ngày 10 tháng 10 năm 2023
- đắp ngày cuối tháng âm lịch, ngày tất niên. Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt[[1][2]] (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên…191 byte (47 từ) - 03:26, ngày 5 tháng 12 năm 2022
- của периодизация периодизация gc (Sự) Phân chia thời kỳ, phân thời kỳ, niên đại ký. "периодизация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…347 byte (31 từ) - 21:15, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈbɔɪ/ boy /ˈbɔɪ/ Con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra). Học trò trai, học sinh nam. Người đầy tớ trai. (Thân mật) Bạn thân. my boy — bạn tri…1 kB (128 từ) - 05:51, ngày 20 tháng 9 năm 2021
- đương đại. (нашего времини) hiện tại, hiện nay, thời nay, ngày nay. современная эпоха — thời đại hiện nay современная молодёжь — thanh niên thời nay…784 byte (75 từ) - 01:03, ngày 12 tháng 5 năm 2017