Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • use xorlo ▲ How to use xorlo lo gt (không đếm được) Bụi quần áo (có trong túi sau khi giặt quần áo). loe lo Quá khứ và phân từ quá khứ của le IPA: [lo̞]…
    9 kB (1.005 từ) - 15:55, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • của meia duzia (“nửa tá”). media gc Quần chật ống; áo nịt (quần bó sát người che hông, chân và bàn chân của phụ nữ). Vớ, vớ dài. los futbolistas usan…
    3 kB (462 từ) - 11:54, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • xin (đòi) việc làm to put in for an election — ra ứng cử put off: Cởi (quần áo) ra. Hoân lại, để chậm lại. never put off till tomorrow what you can do…
    18 kB (2.416 từ) - 04:04, ngày 28 tháng 9 năm 2024