Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • hoặc can thiệp vào. Con sông này là ranh giới tự nhiên giữa hai miền. Cao su tự nhiên. Quy luật đào thải tự nhiên. (Cử chỉ, nói năng, v.v.) Bình thường…
    2 kB (276 từ) - 16:06, ngày 8 tháng 7 năm 2024
  • Chuyển tự của урочище урочище gt Ranh giới thiên nhiên. (участок) cánh rừng, cảnh khu. "урочище", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    310 byte (29 từ) - 02:36, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • kỳ giá trị văn hoá nào hoặc tập hợp các hiện tượng văn hoá, vượt qua ranh giới của địa lý, tầng lớp, thời đại. Tất cả những khái niệm phổ quát hiện diện…
    1 kB (178 từ) - 09:16, ngày 20 tháng 10 năm 2017