Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Đang xem các kết quả cho semi. Không tìm thấy kết quả nào cho SETI.
Chưa có trang nào có tên “SETI”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- mi/ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự semi- Từ semi-. semi /ˈsɛ.mi/ (Thông tục) Nhà chung tường. "semi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…293 byte (38 từ) - 17:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- semi- Một nửa. semiellipse — nửa enlip Nửa chừng; giữa một thời kỳ. semi-annual — nửa năm Một phần. semi-independent — bán độc lập Phần nào. semi-darkness…587 byte (62 từ) - 17:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- semi-conducteur gđ (Chất) Bán dẫn. semi-conducteur Bán dẫn. "semi-conducteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…588 byte (25 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- semi-aride (Địa chất, địa lý) Nửa khô cằn. Région semi-aride — vùng nửa khô cằn "semi-aride", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…390 byte (31 từ) - 17:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- semi-nomade Nửa du cư, nửa du mục. semi-nomade gđ Dân nửa du cư, dân nửa du mục. "semi-nomade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…559 byte (34 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /sǝ.mi.ʁi.ʒid/ semi-rigide /sǝ.mi.ʁi.ʒid/ (Dirigeable semi-rigide) Khí cầu lái nửa cứng. "semi-rigide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…449 byte (34 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /sǝ.mi.ly.nɛʁ/ semi-lunaire /sǝ.mi.ly.nɛʁ/ (Giải phẫu) Bán nguyệt. Ganglions semi-lunaires — hạch bán nguyệt "semi-lunaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…478 byte (36 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- semi-theatrical (số nhiều semi-theatricals) Bán sân khấu.…124 byte (9 từ) - 03:37, ngày 29 tháng 6 năm 2018
- semi-circulaire /sǝ.mi.siʁ.ky.lɛʁ/ (Có) Hình bán nguyệt, (có) hình bán khuyên. Canaux semi-circulaires — (giải phẫu) ống bán khuyên (trong tai) "semi-circulaire"…575 byte (46 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/ semi-automatique /sǝ.mi.ɔ.tɔ.ma.tik/ Nửa tự động. "semi-automatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…451 byte (33 từ) - 17:00, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/ semi-remorque /sǝ.mi.ʁǝ.mɔʁk/ Đầu kéo xe móc. "semi-remorque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…436 byte (30 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- blɪk/ semi-public /ˈsɛ.mi.ˈpə.blɪk/ Nửa công khai. "semi-public", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) semi-public Bán công. "semi-public"…370 byte (48 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- semi-fini gđ (Kinh tế) Tài chính; công nghiệp bán thành phẩm. semi-fini Xem [[|]] (danh từ giống đực). "semi-fini", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…319 byte (34 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- semi-chenillé Nửa bánh xích, (có) xích bánh sau (xe). semi-chenillé gđ Xe nửa bánh xích, xe xích bánh sau. "semi-chenillé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển…421 byte (36 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- semi-closed Nửa kín. "semi-closed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…131 byte (19 từ) - 12:13, ngày 23 tháng 9 năm 2006
- semi-civilized Bán khai. "semi-civilized", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…133 byte (19 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- IPA: /ˈsɛ.mi.ˈluː.nɜː/ semi-lunar /ˈsɛ.mi.ˈluː.nɜː/ (Giải phẫu) Hình bán nguyệt. semi-lunar bone — xương bán nguyệt "semi-lunar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ…319 byte (37 từ) - 17:01, ngày 10 tháng 5 năm 2017
- semi-groupoid Nửa phỏng nhóm. "semi-groupoid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…146 byte (20 từ) - 12:32, ngày 30 tháng 9 năm 2006
- semi-reducible Nửa khả quy. "semi-reducible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…143 byte (20 từ) - 11:13, ngày 30 tháng 9 năm 2006
- semi-crystaline Nửa kết tinh. "semi-crystaline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…141 byte (20 từ) - 12:13, ngày 23 tháng 9 năm 2006