Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • tiếng Phạn (thể loại tiếng Phạn terms with redundant transliterations)
    Tiếng Anh: Sanskrit Tiếng Phạn: संस्कृत gt (saṃskṛta) Tiếng Trung Quốc: Tiếng Quan Thoại: 梵語/梵语 (fànyǔ)…
    500 byte (35 từ) - 03:11, ngày 8 tháng 8 năm 2022
  • (Affinal Wanderwörter): Affinal terms, designating spouses and in-laws, appear to be among the most highly borrowed kinship terms in Australia, following the…
    8 kB (883 từ) - 03:46, ngày 29 tháng 10 năm 2024
  • (thể loại tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts)
    ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ମଥିଃ 1 (bằng tiếng Phạn)…
    3 kB (339 từ) - 16:02, ngày 18 tháng 4 năm 2024
  • (thể loại tiếng Ladakh terms in nonstandard scripts)
    ཀ (ka) thân từ, ? Dạng Tibetan của क (-) ཀ (ka) Dạng Tibetan của क (-) Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ལཱུཀཿ 1 (bằng tiếng Phạn) Wikipedia tiếng Tây Tạng…
    7 kB (817 từ) - 16:12, ngày 23 tháng 9 năm 2024
  • (thể loại tiếng Bhil terms in nonstandard scripts)
    Danh tiếng. Xe ngựa. Ánh sáng. Hành động ngăn trở, cầm giữ,... Hành động tham gia, gia nhập,... Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)…
    7 kB (497 từ) - 16:11, ngày 21 tháng 2 năm 2024
  • (thể loại tiếng Thổ Dục Hồn terms in nonstandard scripts)
    ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ལཱུཀཿ 1 (bằng tiếng Phạn) IPA(ghi chú): /ɡa/, [ɡa]…
    9 kB (963 từ) - 16:18, ngày 26 tháng 11 năm 2024
  • (thể loại tiếng Avesta terms in nonstandard scripts)
    છ, જ, ઝ, ઞ, ટ, ઠ, ડ, ઢ, ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn)…
    8 kB (602 từ) - 16:20, ngày 14 tháng 3 năm 2024
  • (thể loại tiếng Avesta terms in nonstandard scripts)
    ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn) IPA(ghi chú): [v] વ (va)…
    9 kB (694 từ) - 17:31, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại tiếng Balti terms with redundant transliterations)
    ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ ད (da) thân từ Dạng Tibetan của द (-) Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ཡིཧཱུདཱཿ 1 (bằng tiếng Phạn) Tiếng Tây Tạng cổ:…
    5 kB (660 từ) - 16:09, ngày 18 tháng 7 năm 2024
  • (thể loại tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts)
    ऽस-Oर्य-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-) Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ମଥିଃ 1 (bằng tiếng Phạn) IPA(ghi chú): [cʼ~ɟ] ଜ…
    8 kB (778 từ) - 16:15, ngày 14 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại tiếng Bishnupriya terms in nonstandard scripts)
    ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn) IPA(ghi chú): [a] আ (ā)…
    13 kB (847 từ) - 17:36, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts)
    ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ମଥିଃ 1 (bằng tiếng Phạn) IPA(ghi chú): [c] ଚ (c)…
    11 kB (828 từ) - 15:31, ngày 12 tháng 6 năm 2024
  • (thể loại tiếng Ladakh terms in nonstandard scripts)
    thân từ (gốc từ हन्) Dạng Tibetan của ह (-) ཧ (ha) Dạng Tibetan của ह (-) Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ཡིཧཱུདཱཿ 1 (bằng tiếng Phạn) Wikipedia tiếng Tây…
    5 kB (688 từ) - 16:14, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • (thể loại tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts)
    ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ଯିହୂଦାଃ 1 (bằng tiếng Phạn) IPA(ghi chú): [tʼ~d]…
    11 kB (795 từ) - 16:07, ngày 11 tháng 7 năm 2024
  • (thể loại tiếng Bishnupriya terms in nonstandard scripts)
    ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn) Chữ Latinh: sa IPA(ghi…
    16 kB (991 từ) - 17:32, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại tiếng Assam terms in nonstandard scripts)
    ঝ, ঞ, ট, ঠ, ড, ঢ, ণ, ত, থ, দ, ধ, ন, প, ফ, ব, ভ, ম, য, র, ল, শ, ষ, স, হ Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn) Chữ Latinh: ra IPA(ghi…
    18 kB (1.109 từ) - 17:22, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại tiếng Avesta terms in nonstandard scripts)
    ણ, ત, થ, દ, ધ, ન, પ, ફ, બ, ભ, મ, ય, ર, લ, વ, શ, ષ, સ, હ, ળ, ક્ષ, જ્ઞ Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn) IPA(ghi chú): [t͡ʃə] ચ…
    13 kB (921 từ) - 16:19, ngày 11 tháng 6 năm 2024
  • (thể loại tiếng Lashi terms in nonstandard scripts)
    ထ, ဒ, ဓ, န, ပ, ဖ, ဗ, ဘ, မ, ယ, ရ, လ, ဝ, သ, ဟ, ဠ, အ, ဣ, ဤ, ဥ, ဦ, ဧ, ဩ, ဪ Sanskrit Bible (2023), သတျဝေဒး၊, မထိး 1 (bằng tiếng Phạn) Chữ Latinh: ka/hka IPA(ghi…
    10 kB (846 từ) - 17:37, ngày 11 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại tiếng Avesta terms in nonstandard scripts)
    ऽस-ङुज्र-त्रन्स्लितऽ दोएस नोत मत्छ अन एxइस्तिन्ग मोदुले..<स्पन><स्त्रोन्ग> (-) Sanskrit Bible (2023), સત્યવેદઃ, મથિઃ 1 (bằng tiếng Phạn) IPA(ghi chú): [dʒə] જ…
    12 kB (996 từ) - 16:16, ngày 13 tháng 5 năm 2024
  • (thể loại tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts)
    ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ଯିହୂଦାଃ 1 (bằng tiếng Phạn) IPA(ghi chú): [ʔ~h]…
    15 kB (1.109 từ) - 16:13, ngày 13 tháng 8 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).