Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , অ-, আ-

Chữ Bengal[sửa]


U+0986, আ
BENGALI LETTER AA

[U+0985]
Bengali
[U+0987]

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

(a)

  1. Chữ Bengal a, dấu nguyên âm là

Tiếng Assam[sửa]

Wikipedia tiếng Assam có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(a)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái tiếng Assam.
    aüôi chao, chà

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Miles Bronson (1867) A Dictionary in Assamese and English, American Baptist Mission Press, tr. 26

Tiếng Bengal[sửa]

Wikipedia tiếng Bengal có bài viết về:
Bengal
Newa 𑐁

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(a)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng abugida tiếng Bengal.
    আপেলapelquả táo tây

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Biswas Sailendra (1968) Samsad Bengali-English Dictionary, Sri Mohendra Nath Dutt Shishu Sahitya Samsad Private Ltd., tr. 112

Tiếng Bishnupriya[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(cần chuyển tự) (ā)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Bishnupriya.
    আটāsố tám

Xem thêm[sửa]

Tiếng Garo[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(a)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Garo.
    আসোরনিAsōroniA-xô (Ma-thi-ơ 1:14)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Bangladesh Bible Society (2023), Garo New Testament, মথি 1 (bằng tiếng Garo)

Tiếng Khasi[sửa]

Latinh A a
Assam

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(a)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bộ chữ Assam tiếng Khasi.
    ábtiếng quạ kêu

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. U. Nissor Singh (1906) Khasi-English dictionary (bằng tiếng Anh), Shillong, Eastern Bengal and Assam secretariat press, tr. 1


Tiếng Mundari[sửa]

Mundari Bani
Devanagari
Bengal
Odia
Latinh Ā, ā

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ā)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bộ chữ Bengal tiếng Mundari.
    আপূমआपूम (āpūm)cha

Xem thêm[sửa]

Tiếng Pali[sửa]

Latinh Ā ā
Brahmi 𑀆 (ā)
Devanagari (ā)
Bengal
Sinhala (ā)
Miến အာ (ā) ဢႃ (ā)
Thái อา (ā)
Lanna ᩋᩣ (ā)
Lào ອາ (ā)
Khmer អា (ā)
Chakma 𑄃𑄂 (ā)

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ā)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bộ chữ Bengal tiếng Pali.
    পাānước

Xem thêm[sửa]

Tiếng Phạn[sửa]

Devanagari (ā)
Bali
Bengal
Bhaiksuki 𑰁
Brahmi 𑀆
Grantha 𑌆
Gujarat
Gurmukhi
Java ꦄꦴ
Kawi 𑼅 (𑼅)
Khmer
Kannada
Lanna
Lào
Mã Khâm 𑲰
Mãn Châu ᠠᢇ
Malayalam (ā)
Modi 𑘁
Mông Cổ ᠠ᠋᠎ᠠ
Miến
Nandinagari 𑦡 (𑦡)
Newa 𑐁
Odia
Saurashtra
Sharada 𑆄
Tất Đàm 𑖁
Sinhala (ā)
Tamil (ā)
Telugu (ā)
Thái
Tạng ◌ཱ (◌ā)
Tirhuta 𑒂

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ā)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Phạn.
    আসাAsaA-sa (Ma-thi-ơ 1:7)

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Sanskrit Bible (2023), সত্যবেদঃ, মথিঃ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Santal[sửa]

Ol Chiki (a)
Devanagari
Bengal
Odia

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

(ā)

  1. Chữ cái thứ 2 trong bảng chữ cái Bengal tiếng Santal.
    আরেᱨᱮ (are)số 9

Xem thêm[sửa]