Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tiếng A-rập tiếng A-rập Xem tiếng Rập
    126 byte (17 từ) - 03:43, ngày 29 tháng 12 năm 2022
  • apkyaδ (thể loại Từ tiếng Rập Síp kế thừa từ tiếng Rập)
    Từ tiếng Rập أَبْيَض (ʔabyaḍ). Bản mẫu:acy-adj Trắng Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng…
    189 byte (54 từ) - 10:59, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • ستة (thể loại Từ tiếng Rập kế thừa từ tiếng Semit nguyên thuỷ)
    cách của số سِتّ (sitt) Tiếng Rập Ai Cập: ستة (sitta) Tiếng Malta: sitta Tiếng Rập Maroc: ستة (sitta) Tiếng Rập Bắc Levant: ستة (sitte) → Tiếng…
    593 byte (63 từ) - 14:58, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • Arabi Juba (thể loại Mục từ tiếng Rập Juba)
    Arabi Juba Tiếng Rập Juba.…
    134 byte (6 từ) - 03:58, ngày 27 tháng 1 năm 2023
  • arnep (thể loại Từ tiếng Rập Síp kế thừa từ tiếng Rập)
    Kế thừa từ tiếng Rập أَرْنَب (ʔarnab). arnep (số nhiều ranep) Thỏ hoang. Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English)…
    202 byte (57 từ) - 11:00, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • אבן (thể loại Từ tiếng Rập-Do Thái gốc Rập)
    Từ tiếng Rập اِبْن (ibn). אבן (ibn) con trai.…
    120 byte (10 từ) - 03:25, ngày 16 tháng 3 năm 2024
  • allerixmu (thể loại Từ tiếng Rập Síp kế thừa từ tiếng Rập)
    Kế thừa từ tiếng Rập الله يَرْحَمُهُ (allāh yarḥamuhu). allérixmu Xin Chúa thương xót anh ấy. Từ cùng trường nghĩa: allarxáma Borg, Alexander (2004)…
    257 byte (65 từ) - 09:21, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • allarxama (thể loại Từ tiếng Rập Síp kế thừa từ tiếng Rập)
    Kế thừa từ tiếng Rập الله يَرْحَمُهَا (allāh yarḥamuhā). allarxáma Xin Chúa thương xót cô ấy. Từ cùng trường nghĩa: allérixmu Borg, Alexander (2004)…
    259 byte (65 từ) - 09:22, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • العربية (thể loại Mục từ tiếng Rập)
    tiếng A-rập: một ngôn ngữ Xê-mít chính có nguồn gốc từ bán đảo -rập, và hiện đang được dùng ở khắp Trung Ðông và miền bắc Châu Phi. Tiếng -rập có rất…
    358 byte (50 từ) - 04:02, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • بنبر (thể loại Mục từ tiếng Rập Sudan)
    بنبر (banbar) gđ ghế đẩu. Tiếng Rập Juba: bambara بنبر (banbar) gđ ghế đẩu.…
    197 byte (15 từ) - 14:05, ngày 2 tháng 5 năm 2024
  • Amina (thể loại Từ tiếng Uzbek gốc Rập)
    Kế thừa từ tiếng Chagatai امینه < tiếng Rập أَمِينَة (ʔamīna). Amina Một tên dành cho nữ từ tiếng Rập
    201 byte (21 từ) - 09:06, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • Muazzam (thể loại Từ tiếng Uzbek gốc Rập)
    Kế thừa từ tiếng Chagatai مُعَظَّم < tiếng Rập مُعَظَّم (muʕaẓẓam). Muazzam Một tên dành cho nữ từ tiếng Rập
    221 byte (21 từ) - 09:05, ngày 16 tháng 9 năm 2023
  • anataxt (thể loại Mục từ tiếng Rập Síp)
    Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Rập Maronite Síp ( Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học);…
    204 byte (51 từ) - 10:55, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • antaxt (thể loại Mục từ tiếng Rập Síp)
    Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Rập Maronite Síp ( Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học);…
    180 byte (50 từ) - 10:56, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • Umerei (thể loại Từ tiếng Đông Hương vay mượn tiếng Rập)
    Mượn từ tiếng Rập عُمَر (ʿUmar). Umerei Một tên dành cho nam từ tiếng Rập Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien…
    274 byte (29 từ) - 07:24, ngày 7 tháng 3 năm 2024
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Rập Xê Út Rập Xê Út Quốc gia nằm ở Tây Á.…
    286 byte (21 từ) - 12:56, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • alok (thể loại Từ tiếng Rập Síp gốc Rập)
    Mời. Đồng nghĩa: agda, imbitar, kombida alukon mag-alok   Từ tiếng Rập هَا (hā) +‎ tiếng Rập الْوَقْت (al-waqt), nghĩa đen: “bây giờ”. alok Bây giờ.…
    731 byte (106 từ) - 09:29, ngày 9 tháng 10 năm 2023
  • Hhabi (thể loại Từ tiếng Đông Hương vay mượn tiếng Rập)
    Mượn từ tiếng Rập بْحبيَ. Hhabi Một tên dành cho nam từ tiếng Rập Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi…
    266 byte (27 từ) - 07:49, ngày 7 tháng 3 năm 2024
  • Zhemali (thể loại Từ tiếng Đông Hương vay mượn tiếng Rập)
    Mượn từ tiếng Rập جمال. Zhemali Một tên dành cho nam từ tiếng Rập Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi…
    262 byte (27 từ) - 07:50, ngày 7 tháng 3 năm 2024
  • Emine (thể loại Từ tiếng Đông Hương vay mượn tiếng Rập)
    Mượn từ tiếng Rập أمين. Emine Một tên dành cho nam từ tiếng Rập Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi…
    262 byte (27 từ) - 07:40, ngày 7 tháng 3 năm 2024
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).