Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Từ Ả Rập”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: tiếng A-rập tiếng A-rập Xem tiếng Ả Rập…126 byte (17 từ) - 03:43, ngày 29 tháng 12 năm 2022
- apkyaδ (thể loại Từ tiếng Ả Rập Síp kế thừa từ tiếng Ả Rập)Từ tiếng Ả Rập أَبْيَض (ʔabyaḍ). Bản mẫu:acy-adj Trắng Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng…189 byte (54 từ) - 10:59, ngày 9 tháng 10 năm 2023
- ستة (thể loại Từ tiếng Ả Rập kế thừa từ tiếng Semit nguyên thuỷ)cách của số سِتّ (sitt) Tiếng Ả Rập Ai Cập: ستة (sitta) Tiếng Malta: sitta Tiếng Ả Rập Maroc: ستة (sitta) Tiếng Ả Rập Bắc Levant: ستة (sitte) → Tiếng…593 byte (63 từ) - 14:58, ngày 18 tháng 7 năm 2023
- Arabi Juba (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Juba)Arabi Juba Tiếng Ả Rập Juba.…134 byte (6 từ) - 03:58, ngày 27 tháng 1 năm 2023
- arnep (thể loại Từ tiếng Ả Rập Síp kế thừa từ tiếng Ả Rập)Kế thừa từ tiếng Ả Rập أَرْنَب (ʔarnab). arnep (số nhiều ranep) Thỏ hoang. Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English)…202 byte (57 từ) - 11:00, ngày 9 tháng 10 năm 2023
- אבן (thể loại Từ tiếng Ả Rập-Do Thái gốc Ả Rập)Từ tiếng Ả Rập اِبْن (ibn). אבן (ibn) con trai.…120 byte (10 từ) - 03:25, ngày 16 tháng 3 năm 2024
- allerixmu (thể loại Từ tiếng Ả Rập Síp kế thừa từ tiếng Ả Rập)Kế thừa từ tiếng Ả Rập الله يَرْحَمُهُ (allāh yarḥamuhu). allérixmu Xin Chúa thương xót anh ấy. Từ cùng trường nghĩa: allarxáma Borg, Alexander (2004)…257 byte (65 từ) - 09:21, ngày 9 tháng 10 năm 2023
- allarxama (thể loại Từ tiếng Ả Rập Síp kế thừa từ tiếng Ả Rập)Kế thừa từ tiếng Ả Rập الله يَرْحَمُهَا (allāh yarḥamuhā). allarxáma Xin Chúa thương xót cô ấy. Từ cùng trường nghĩa: allérixmu Borg, Alexander (2004)…259 byte (65 từ) - 09:22, ngày 9 tháng 10 năm 2023
- العربية (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập)tiếng A-rập: một ngôn ngữ Xê-mít chính có nguồn gốc từ bán đảo Ả-rập, và hiện đang được dùng ở khắp Trung Ðông và miền bắc Châu Phi. Tiếng Ả-rập có rất…358 byte (50 từ) - 04:02, ngày 12 tháng 5 năm 2017
- بنبر (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Sudan)بنبر (banbar) gđ ghế đẩu. Tiếng Ả Rập Juba: bambara بنبر (banbar) gđ ghế đẩu.…197 byte (15 từ) - 14:05, ngày 2 tháng 5 năm 2024
- Amina (thể loại Từ tiếng Uzbek gốc Ả Rập)Kế thừa từ tiếng Chagatai امینه < tiếng Ả Rập أَمِينَة (ʔamīna). Amina Một tên dành cho nữ từ tiếng Ả Rập…201 byte (21 từ) - 09:06, ngày 16 tháng 9 năm 2023
- Muazzam (thể loại Từ tiếng Uzbek gốc Ả Rập)Kế thừa từ tiếng Chagatai مُعَظَّم < tiếng Ả Rập مُعَظَّم (muʕaẓẓam). Muazzam Một tên dành cho nữ từ tiếng Ả Rập…221 byte (21 từ) - 09:05, ngày 16 tháng 9 năm 2023
- anataxt (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Síp)Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học);…204 byte (51 từ) - 10:55, ngày 9 tháng 10 năm 2023
- antaxt (thể loại Mục từ tiếng Ả Rập Síp)Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học);…180 byte (50 từ) - 10:56, ngày 9 tháng 10 năm 2023
- Umerei (thể loại Từ tiếng Đông Hương vay mượn tiếng Ả Rập)Mượn từ tiếng Ả Rập عُمَر (ʿUmar). Umerei Một tên dành cho nam từ tiếng Ả Rập Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien…274 byte (29 từ) - 07:24, ngày 7 tháng 3 năm 2024
- Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: Ả Rập Xê Út Ả Rập Xê Út Quốc gia nằm ở Tây Á.…286 byte (21 từ) - 12:56, ngày 14 tháng 8 năm 2024
- alok (thể loại Từ tiếng Ả Rập Síp gốc Ả Rập)Mời. Đồng nghĩa: agda, imbitar, kombida alukon mag-alok Từ tiếng Ả Rập هَا (hā) + tiếng Ả Rập الْوَقْت (al-waqt), nghĩa đen: “bây giờ”. alok Bây giờ.…731 byte (106 từ) - 09:29, ngày 9 tháng 10 năm 2023
- Hhabi (thể loại Từ tiếng Đông Hương vay mượn tiếng Ả Rập)Mượn từ tiếng Ả Rập بْحبيَ. Hhabi Một tên dành cho nam từ tiếng Ả Rập Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi…266 byte (27 từ) - 07:49, ngày 7 tháng 3 năm 2024
- Zhemali (thể loại Từ tiếng Đông Hương vay mượn tiếng Ả Rập)Mượn từ tiếng Ả Rập جمال. Zhemali Một tên dành cho nam từ tiếng Ả Rập Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi…262 byte (27 từ) - 07:50, ngày 7 tháng 3 năm 2024
- Emine (thể loại Từ tiếng Đông Hương vay mượn tiếng Ả Rập)Mượn từ tiếng Ả Rập أمين. Emine Một tên dành cho nam từ tiếng Ả Rập Julie Lefort (2023). Dongxiang-English glossary: Dunxian kielien yinyi kielien lugveqi…262 byte (27 từ) - 07:40, ngày 7 tháng 3 năm 2024