alok
Tiếng Trung Bikol[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
alók
Từ dẫn xuất[sửa]
Tiếng Ả Rập Síp[sửa]
Gốc từ |
---|
'-k-t |
1 mục từ |
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ả Rập هَا (hā) + tiếng Ả Rập الْوَقْت (al-waqt), nghĩa đen: “bây giờ”.
Phó từ[sửa]
alok
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ so sánh tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill, tr. 468
Tiếng Tagalog[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
alók
Từ dẫn xuất[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Trung Bikol
- Mục từ tiếng Trung Bikol có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Trung Bikol
- tiếng Trung Bikol entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ả Rập Síp
- tiếng Ả Rập Síp links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Ả Rập Síp thuộc gốc '-k-t
- Từ tiếng Ả Rập Síp gốc Ả Rập
- Liên kết tiếng Ả Rập có liên kết wiki thừa
- Từ ghép trong tiếng Ả Rập Síp
- Phó từ tiếng Ả Rập Síp
- tiếng Ả Rập Síp entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tagalog
- Từ tiếng Tagalog có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Tagalog có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tagalog
- tiếng Tagalog terms without Baybayin script
- tiếng Tagalog terms without pronunciation template
- tiếng Tagalog entries with incorrect language header