Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • gymnosperms số nhiều Thực vật hạt trần. "gymnosperms", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    161 byte (21 từ) - 00:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thực vậthạt và dương xỉ, gồm chủ yếu là xylem, phloem (mô dẫn nước và chất dinh dưỡng tương ứng). Ở tận cùng của thân cây non (thực vật hạt trần và…
    621 byte (68 từ) - 09:34, ngày 23 tháng 9 năm 2021
  • phanérogame (Thực vật học) Có hoa. phanérogame gc (Thực vật học) Cây có hoa. (Số nhiều) Nhóm thực vật có hoa (gồm ngành hạt kín và ngành hạt trần). "phanérogame"…
    746 byte (43 từ) - 04:38, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /ˈdʒɪm.nə.ˌspɜːm/ gymnosperm /ˈdʒɪm.nə.ˌspɜːm/ (Thực vật học) Cây hạt trần. "gymnosperm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    406 byte (28 từ) - 00:04, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • của loại thực vật tương ứng. Ví dụ: hoa hồng, hoa huệ, hoa lựu, hoa sen, hoa sói, hoa trà, hoa phăng xê, v.v... Cơ quan sinh sản của cây hạt kín hoa Khoa…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023