Bước tới nội dung

thiên niên kỷ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ niən˧˧ kḭ˧˩˧tʰiəŋ˧˥ niəŋ˧˥ ki˧˩˨tʰiəŋ˧˧ niəŋ˧˧ ki˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ niən˧˥ ki˧˩tʰiən˧˥˧ niən˧˥˧ kḭʔ˧˩

Định nghĩa

[sửa]

thiên niên kỷ

  1. Thời gian mười thế kỷ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]