Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • hoặc từ sách vở. Học nghề. Học văn hoá. Đọc đi đọc lại, nghiền ngẫm cho nhớ. Học bài. Học thuộc lòng. Tiếng Anh: learn (1); study (2) Tiếng Hà Lan: leren…
    1 kB (177 từ) - 03:19, ngày 7 tháng 5 năm 2017
  • thành “văn” 敁: điêm, văn 文: vấn, văn 炆: văn, bí 紋: hào, vấn, văn, vân 蚊: mân, văn 阌: văn 玟: mân, mai, văn 螡: mân, văn 鼤: văn 蟁: mân, văn 纹: vấn, văn 閺: mân…
    2 kB (251 từ) - 01:18, ngày 18 tháng 2 năm 2023
  • Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: thiên văn học Phiên ân Hán-Việt của 天文學. thiên văn học Khoa học chú trọng về sự quan sát và giải thích của tất cả…
    1 kB (97 từ) - 02:09, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • anh 柍: ương, anh 罌: anh 𤣎: anh 煐: anh 瓔: anh 甖: anh 瑛: anh 䋝: anh 蝧: anh 鹦: anh 癭: anh 英: anh 婴: anh 櫻: anh 韺: anh 攖: anh, oanh 嚶: anh 癭: anh 罌: anh
    4 kB (573 từ) - 09:57, ngày 14 tháng 8 năm 2024
  • tiếng Việt có bài viết về: khí tượng học thủy văn khí tượng học thủy văn Chỉ đến ngành nghiên cứu về khí tượng và thuỷ văn. khí tượng thuỷ văn Tiếng Anh:…
    335 byte (35 từ) - 11:54, ngày 23 tháng 12 năm 2021
  • từ tương tự Văn Phong văn phong Vân Phong Phòng: buồng riêng văn phòng Bộ phận phụ trách công việc giấy tờ sổ sách của một cơ quan. Anh ấy là thư kí…
    477 byte (64 từ) - 09:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • anh kiệt (cũ, văn học) Xem anh hào Anh kiệt, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam…
    178 byte (24 từ) - 10:37, ngày 28 tháng 2 năm 2023
  • dwarf planet (thể loại Thiên văn học/Tiếng Anh)
    Wikipedia tiếng Anh có bài viết về: dwarf planet Từ ghép giữa dwarf +‎ planet. dwarf planet (số nhiều dwarf planets) (thiên văn học) Hành tinh lùn.…
    184 byte (26 từ) - 02:38, ngày 18 tháng 7 năm 2023
  • anh yến (cũ, văn học) Như yến anh "Muôn nghìn người thấy cũng yêu, Xôn xao anh yến, dập dìu trúc mai." (TKiều) Anh yến, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công ty…
    293 byte (39 từ) - 14:17, ngày 6 tháng 3 năm 2023
  • anh hào (cũ, văn học) Anh hùng, hào kiệt (nói chung) "Đường đường một đấng anh hào, Côn quyền hơn sức, lược thao gồm tài." (TKiều) anh kiệt Anh hào, Soha…
    377 byte (44 từ) - 10:39, ngày 28 tháng 2 năm 2023
  • ngôn ngữ văn học Hình thức ngôn ngữ sử dụng trong sáng tác văn học. Ngôn ngữ văn học tạo được tác dụng và hiệu quả thẩm mĩ cho văn bản văn chương. Bản…
    640 byte (53 từ) - 03:10, ngày 3 tháng 3 năm 2022
  • asterism (thể loại Thiên văn học/Tiếng Anh)
    (Anh, Mỹ) IPA(ghi chú): /ˈæs.təˌɹɪz.əm/ asterism (số nhiều asterisms) (thiên văn học) Khoảnh sao. Dấu hình ba sao (⁂). "asterism", Hồ Ngọc Đức, Dự án…
    335 byte (35 từ) - 00:05, ngày 7 tháng 6 năm 2024
  • và làm hoen mờ đi vẻ đẹp của văn học. (Nguyễn Huỳnh Đông - Bài phê bình Thành Kỳ Ý) Tiếng Anh: plagiarism, piracy Đạo văn, Soha Tra Từ‎[1], Hà Nội: Công…
    576 byte (77 từ) - 04:10, ngày 27 tháng 8 năm 2023
  • areography (thể loại Thiên văn học/Tiếng Anh)
    Wikipedia tiếng Anh có bài viết về: areography Từ areographic. IPA(ghi chú): /ˌɛərɪˈɒɡrəfɪ/ areography (không đếm được) (thiên văn học, địa lí học) Môn khoa…
    563 byte (45 từ) - 15:03, ngày 4 tháng 11 năm 2023
  • anh hoa (cũ, văn học) Cái đẹp đẽ, tốt đẹp; cái tinh hoa (của một con người) "Anh hoa phát tiết ra ngoài, Nghìn thu bạc mệnh một đời tài hoa." (TKiều) Anh…
    364 byte (48 từ) - 14:03, ngày 6 tháng 3 năm 2023
  • anh vũ (văn học) (chim) vẹt. Cá thuộc họ cá chép, mình tròn, môi rất dày, sống ở nơi nước chảy. Động vật thân mềm cùng họ với mực, nhưng thân ẩn trong…
    454 byte (54 từ) - 02:26, ngày 7 tháng 3 năm 2023
  • astrophysics (thể loại Thiên văn học/Tiếng Anh)
    đếm được) Vật lý học thiên thể, vật lý thiên văn, thiên văn vật lý. geoastrophysics "astrophysics", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…
    609 byte (42 từ) - 11:53, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • quyến anh rủ yến (cũ, văn học) Ví việc dụ dỗ, lừa gạt phụ nữ. "Nàng rằng: Trời nhẽ có hay!, Quyến anh, rủ yến, sự này tại ai?" (TKiều) Quyến anh rủ yến…
    334 byte (48 từ) - 04:09, ngày 18 tháng 3 năm 2023
  • barycentre (thể loại Mục từ tiếng Anh)
    Từ tiếng Hy Lạp βαρύκεντρον. barycentre (số nhiều barycentres) (Thiên văn học; từ Anh, nghĩa Anh) Khối tâm hệ thiên thể. barycenter (Mỹ) barycentre gđ…
    544 byte (51 từ) - 21:20, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • barycenter (thể loại Thiên văn học)
    Từ tiếng Hy Lạp βαρύκεντρον. barycenter (số nhiều barycenters) (Thiên văn học; từ Mỹ, nghĩa MỸ) Khối tâm hệ thiên thể. barycentre (Anh)…
    334 byte (23 từ) - 21:19, ngày 5 tháng 5 năm 2017
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).