Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “Vua Thụy Điển”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- vẻ vang đăng quang Lên ngôi vua. Dự lễ đăng quang của vua nước Thụy Điển. tức vị "đăng quang", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…390 byte (40 từ) - 11:23, ngày 28 tháng 8 năm 2023
- krona (thể loại Mục từ tiếng Thụy Điển)(tiền Thụy Điển). Đồng cuaron (tiền Iceland). "krona", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /ˈkruː.ˌna/ krona gc Mũ miện; vua, ngôi…741 byte (56 từ) - 18:47, ngày 22 tháng 8 năm 2023
- dân tộc. Trong quá khứ, vua Karl XII của Thụy Điển từng có một thời công danh lẫy lừng. "quá khứ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi…363 byte (54 từ) - 09:48, ngày 6 tháng 10 năm 2024
- lập hiến Một hình thức nhà nước có vua hoặc nữ hoàng là nguyên thủ quốc gia nhưng quyền lực bị giới hạn bởi hiến pháp. Nền quân chủ lập hiến Thụy Điển…349 byte (46 từ) - 08:28, ngày 5 tháng 11 năm 2023
- ö (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Thụy Điển có ví dụ cách sử dụng)2022-11-04 IPA: /ø/ ö (Thụy Điển) Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái tiếng Nam Sami chỉ dùng tại Thụy Điển. ryöjnesjidh chăn tuần lộc…16 kB (1.616 từ) - 15:58, ngày 23 tháng 5 năm 2024