đĩ thoã

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiʔi˧˥ tʰwaʔa˧˥ɗi˧˩˨ tʰwaː˧˩˨ɗi˨˩˦ tʰwaː˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗḭ˩˧ tʰwa̰˩˧ɗi˧˩ tʰwa˧˩ɗḭ˨˨ tʰwa̰˨˨

Động từ[sửa]

đĩ thoã

  1. tính lẳng lơ như gái đĩ.
    Hạng người đĩ thoã.