đơn điệu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəːn˧˧ ɗiə̰ʔw˨˩ɗəːŋ˧˥ ɗiə̰w˨˨ɗəːŋ˧˧ ɗiəw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəːn˧˥ ɗiəw˨˨ɗəːn˧˥ ɗiə̰w˨˨ɗəːn˧˥˧ ɗiə̰w˨˨

Tính từ[sửa]

đơn điệu

  1. (Âm thanh) chỉ có một điệu, một giọng lặp đi lặp lại, gây cảm giác nhàm chán.
    Giọng văn đơn điệu.
    Bản nhạc đơn điệu.
  2. Ít thay đổi, lặp đi lặp lại cùng một kiểu, gây cảm giác tẻ nhạt và buồn chán.
    Cuộc sống đơn điệu.
    Động tác đơn điệu.
  3. (Hàm số) Tính đồng biến hoặc nghịch biến nói chung.
    Hàm số y = x + 2 là hàm số đơn điệu tăng (đồng biến).