đương chức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨəŋ˧˧ ʨɨk˧˥ɗɨəŋ˧˥ ʨɨ̰k˩˧ɗɨəŋ˧˧ ʨɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˥ ʨɨk˩˩ɗɨəŋ˧˥˧ ʨɨ̰k˩˧

Tính từ[sửa]

đương chức

  1. Hiện đang giữ chức vụ; tại chức.
    Một bộ trưởng đương chức.

Tham khảo[sửa]