đường cái

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗɨə̤ŋ˨˩ kaːj˧˥ɗɨəŋ˧˧ ka̰ːj˩˧ɗɨəŋ˨˩ kaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗɨəŋ˧˧ kaːj˩˩ɗɨəŋ˧˧ ka̰ːj˩˧

Danh từ[sửa]

  1. Trục giao thông chính kết nối vùng này với vùng khác.

Dịch[sửa]