đẳng áp
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- Đẳng: bằng nhau; áp: ép
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗa̰ŋ˧˩˧ aːp˧˥ | ɗaŋ˧˩˨ a̰ːp˩˧ | ɗaŋ˨˩˦ aːp˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaŋ˧˩ aːp˩˩ | ɗa̰ʔŋ˧˩ a̰ːp˩˧ |
Tính từ[sửa]
đẳng áp
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "đẳng áp", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)