đẳng áp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Từ nguyên[sửa]

  1. Đẳng: bằng nhau; áp: ép

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ŋ˧˩˧ aːp˧˥ɗaŋ˧˩˨ a̰ːp˩˧ɗaŋ˨˩˦ aːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaŋ˧˩ aːp˩˩ɗa̰ʔŋ˧˩ a̰ːp˩˧

Tính từ[sửa]

đẳng áp

  1. (Vật lý học) áp suất bằng nhau.
    Quá trình đẳng áp của một chất khí.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]