động sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗə̰ʔwŋ˨˩ sa̰ːn˧˩˧ɗə̰wŋ˨˨ ʂaːŋ˧˩˨ɗəwŋ˨˩˨ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˨˨ ʂaːn˧˩ɗə̰wŋ˨˨ ʂaːn˧˩ɗə̰wŋ˨˨ ʂa̰ːʔn˧˩

Danh từ[sửa]

  1. Của cải, tài sản có thể chuyển dời đi được.