Bước tới nội dung

đinh ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗïŋ˧˧ ɓaː˧˧ɗïn˧˥ ɓaː˧˥ɗɨn˧˧ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗïŋ˧˥ ɓaː˧˥ɗïŋ˧˥˧ ɓaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

đinh ba

  1. Vũ khí bằng thép cán dài có ba mũi nhọn dùng để đâm.

Dịch

[sửa]