ước số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɨək˧˥ so˧˥ɨə̰k˩˧ ʂo̰˩˧ɨək˧˥ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɨək˩˩ ʂo˩˩ɨə̰k˩˧ ʂo̰˩˧

Danh từ[sửa]

ước số

  1. Số chia hết của một số khác.
    1, 3, 5 là ước số của 15

Tham khảo[sửa]

  • Ước số, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam