Αύγουστος
Xem thêm: Αὔγουστος
Tiếng Hy Lạp[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hy Lạp Koine Αὔγουστος (Aúgoustos) < tiếng Latinh augustus.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ riêng[sửa]
Αύγουστος (Ávgoustos) gđ (số nhiều Αύγουστοι)
Biến cách[sửa]
biến cách của Αύγουστος
Từ cùng trường nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
- Αυγουστής gđ (Avgoustís, “tên giống đực”)
- αυγουστιάτικος (avgoustiátikos, “thuộc tháng Tám”)
- αυγουστιάτικα (avgoustiátika, “vào tháng Tám, vào thời cao điểm tháng Tám”, adverb)
- αυγουστίνειος (avgoustíneios, “thuộc Thánh Augustine”)
- Αυγουστίνος gđ (Avgoustínos, “tên giống đực, Thánh Augustine”)
- δεκαπενταύγουστος gđ (dekapentávgoustos), δεκαπενταύγουστο gt (dekapentávgousto, “lễ ngày 15 tháng 8”) (tôn giáo)
Hậu duệ[sửa]
Đọc thêm[sửa]
- Αύγουστος trên Wikipedia tiếng Hy Lạp.
Tiếng Hy Lạp Pontos[sửa]
Cách viết khác[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Hy Lạp Koine Αὔγουστος (Aúgoustos) < tiếng Latinh augustus.
Danh từ riêng[sửa]
Αύγουστος (Ávgoustos) gđ
Tham khảo[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Hy Lạp
- Từ tiếng Hy Lạp kế thừa từ tiếng Hy Lạp Koine
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Hy Lạp Koine
- Từ tiếng Hy Lạp gốc Latinh
- Mục từ tiếng Hy Lạp có cách phát âm IPA
- Danh từ riêng
- Danh từ riêng tiếng Hy Lạp
- tiếng Hy Lạp entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Hy Lạp có biến cách như 'άνθρωπος'
- tiếng Hy Lạp links with redundant alt parameters
- Tháng/Tiếng Hy Lạp
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Từ tiếng Hy Lạp Pontos kế thừa từ tiếng Hy Lạp Koine
- Từ tiếng Hy Lạp Pontos gốc Hy Lạp Koine
- Từ tiếng Hy Lạp Pontos gốc Latinh
- Danh từ riêng tiếng Hy Lạp Pontos
- tiếng Hy Lạp Pontos entries with incorrect language header
- Tháng/Tiếng Hy Lạp Pontos