tháng Tám

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰaːŋ˧˥ taːm˧˥tʰa̰ːŋ˩˧ ta̰ːm˩˧tʰaːŋ˧˥ taːm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰaːŋ˩˩ taːm˩˩tʰa̰ːŋ˩˧ ta̰ːm˩˧

Danh từ riêng[sửa]

tháng tám, tháng Tám

  1. Tháng thứ tám trong năm, trong dương lịch có 31 ngày.