Харибда

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

Харибда gc

  1. :
находиться, быть между Сциллой и Харибдой — nằm giữa hai hỏa lực, ở giữa hai con quỷ dữ

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)