анодный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của анодный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | anódnyj |
khoa học | anodnyj |
Anh | anodny |
Đức | anodny |
Việt | anođny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
анодный (физ.)
Tham khảo[sửa]
- "анодный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)