балластное
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của балластное
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ballástnoje |
khoa học | ballastnoe |
Anh | ballastnoye |
Đức | ballastnoje |
Việt | ballaxtnoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
балластное гнездо
- Ổ balat.
Tham khảo[sửa]
- "балластное", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)