башка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của башка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bašká |
khoa học | baška |
Anh | bashka |
Đức | baschka |
Việt | basca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-3b|root=башк}} башка gc (,прост.)
- Đầu.
- перен. — đầu óc
Tham khảo[sửa]
- "башка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)