бес

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kazakh[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

бес

  1. năm.

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

бес

  1. (Con) Quỷ, yêu, tinh.
    какой бес в тебя вселился? — mày có điên không?, mày điên rồi hay sao?
    в нём сидит какой-то бес противоречия — cái gì nó cũng chống lại cả
    мелким бесом рассыпаться перед кем-л. — xun xoe (bợ đỡ) ai

Tham khảo[sửa]

Tiếng Nogai[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Số từ[sửa]

бес

  1. năm.