блаженство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của блаженство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | blažénstvo |
khoa học | blaženstvo |
Anh | blazhenstvo |
Đức | blaschenstwo |
Việt | blagienxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
блаженство gt
- (Sự, niềm) Khoái lạc, hoan lạc, lạc thú, sung sướng, hạnh phúc.
- какое блаженство! — sung sướng biết nhường nào!
Tham khảo[sửa]
- "блаженство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)