брандмауэр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của брандмауэр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brandmáuer |
khoa học | brandmauèr |
Anh | brandmauer |
Đức | brandmauer |
Việt | branđmauer |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
брандмауэр gđ
Tham khảo[sửa]
- "брандмауэр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)