брандспойт
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của брандспойт
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | brandspójt |
khoa học | brandspojt |
Anh | brandspoyt |
Đức | brandspoit |
Việt | branđxpoit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
брандспойт gđ
Tham khảo[sửa]
- "брандспойт", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)