брачный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của брачный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bráčnyj |
khoa học | bračnyj |
Anh | brachny |
Đức | bratschny |
Việt | bratrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
брачный
- (Thuộc về) Hôn nhân, kết hôn.
- брачный союз — hôn ước
- брачные узы — [những] quan hệ vợ chồng
- брачные свидетельство — giấy giá thú
Tham khảo[sửa]
- "брачный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)