буфетчица
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của буфетчица
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | bufétčica |
khoa học | bufetčica |
Anh | bufetchitsa |
Đức | bufettschiza |
Việt | buphettritxa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
буфетчица gc
- Xem буфетчик
Tham khảo[sửa]
- "буфетчица", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)