валунная
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của валунная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | valúnnaja |
khoa học | valunnaja |
Anh | valunnaya |
Đức | walunnaja |
Việt | valunnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
валунная глина
Tham khảo[sửa]
- "валунная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)