вдогонку

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Phó từ[sửa]

вдогонку (thông tục)

  1. Đuổi theo rượt theo, theo sau.
    пуститься вдогонку за кем-л. — chạy đuổi theo ai
    кричать вдогонку кому-л. — gọi [với] theo ai
    послать кого-л. вдогонку за кем-л. — cử người nào đuổi theo ai
    пули свистели ему вдогонку — đạn rít lên theo sau nó

Tham khảo[sửa]