взвиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của взвиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzvít'sja |
khoa học | vzvit'sja |
Anh | vzvitsya |
Đức | wswitsja |
Việt | vdvitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
взвиться Hoàn thành
- Xem взвиваться
Tham khảo[sửa]
- "взвиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)