взобраться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của взобраться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vzobrát'sja |
khoa học | vzobrat'sja |
Anh | vzobratsya |
Đức | wsobratsja |
Việt | vdobratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
взобраться Hoàn thành
- Xem взбираться
Tham khảo[sửa]
- "взобраться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)