вклиниться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của вклиниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vklínit'sja |
khoa học | vklinit'sja |
Anh | vklinitsya |
Đức | wklinitsja |
Việt | vclinitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
вклиниться Hoàn thành
- Xem вклиниваться
Tham khảo[sửa]
- "вклиниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)