владычество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của владычество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vladýčestvo |
khoa học | vladyčestvo |
Anh | vladychestvo |
Đức | wladytschestwo |
Việt | vlađytrextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
Bản mẫu:rus-noun-n-2a владычество gt
Tham khảo[sửa]
- "владычество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)