восьмёрка
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
восьмёрка gc
- (цифра) số tám.
- (восемь штук) [bộ] tám.
- восьмёрка самолётов — tám chiếc máy bay
- (фигура) hình số 8.
- (карта) [con] tám.
- (шлюпа) [chiếc] thuyền tám chèo, xuồng tám chèo.
- (ав.) Đội hình số 8.
Tham khảo[sửa]
- "восьмёрка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)