всегдашний
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của всегдашний
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vsegdášnij |
khoa học | vsegdašnij |
Anh | vsegdashni |
Đức | wsegdaschni |
Việt | vxegđasni |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
всегдашний
- Thường xuyên, thường lệ, thông thường.
Tham khảo[sửa]
- "всегдашний", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)