встретить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của встретить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vstrétit' |
khoa học | vstretit' |
Anh | vstretit |
Đức | wstretit |
Việt | vxtretit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
встретить Hoàn thành
- Xem встречать
Tham khảo[sửa]
- "встретить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)