выгладить
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của выгладить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | výgladit' |
khoa học | vygladit' |
Anh | vygladit |
Đức | wygladit |
Việt | vyglađit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
выгладить Hoàn thành
- Xem гладить
Tham khảo[sửa]
- "выгладить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)