высокотоварный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

высокотоварный

  1. (Có sản lượng) Hàng hóa cao.
    высокотоварное производство — nền sản xuất hàng hóa cao

Tham khảo[sửa]