гамак
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của гамак
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gamák |
khoa học | gamak |
Anh | gamak |
Đức | gamak |
Việt | gamac |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
гамак gđ
- (Cái, chiếc) Võng.
Tham khảo[sửa]
- "гамак", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)