геликоптер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của геликоптер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gelikóptér |
khoa học | gelikopter |
Anh | gelikopter |
Đức | gelikopter |
Việt | ghelicopter |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
геликоптер gđ (ав.)
- (Chiếc) máy bay trực thăng, máy bay lên thẳng.
Tham khảo[sửa]
- "геликоптер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)