генеалогический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của генеалогический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | genealogíčeskij |
khoa học | genealogičeskij |
Anh | genealogicheski |
Đức | genealogitscheski |
Việt | ghenealogitrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
генеалогический
Tham khảo[sửa]
- "генеалогический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)