геодезический
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của геодезический
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | geodezíčeskij |
khoa học | geodezičeskij |
Anh | geodezicheski |
Đức | geodesitscheski |
Việt | gheođeditrexki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
геодезический
- (Thuộc về) Trắc địa học, trắc địa.
Tham khảo[sửa]
- "геодезический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)