геологоразведочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của геологоразведочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | geologorazvédočnyj |
khoa học | geologorazvedočnyj |
Anh | geologorazvedochny |
Đức | geologoraswedotschny |
Việt | gheologoradveđotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
геологоразведочный
Tham khảo[sửa]
- "геологоразведочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)