георгин
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của георгин
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | georgín |
khoa học | georgin |
Anh | georgin |
Đức | georgin |
Việt | gheorgin |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
георгин gđ (бот.)
- (Cây) Thược dược (Dahlia).
Tham khảo[sửa]
- "георгин", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)